Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
mua chuộc


acheter; gagner; corrompre; suborner; stipendier
Người không thể mua chuộc
un homme qu'on ne peut pas acheter;
Mua chuộc nhân chứng
gagner des témoins;
Mua chuộc một viên chức
corrompre un fonctionnaire;
Mua chuộc một thẩm phán
stipendier un juge



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.