|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
mua chuộc
| acheter; gagner; corrompre; suborner; stipendier | | | Người không thể mua chuộc | | un homme qu'on ne peut pas acheter; | | | Mua chuộc nhân chứng | | gagner des témoins; | | | Mua chuộc một viên chức | | corrompre un fonctionnaire; | | | Mua chuộc một thẩm phán | | stipendier un juge |
|
|
|
|